loveyou
  • Bài viết: 48
  • Gia nhập: 08-05-2013

mini talk là gì vậy thầy?em không biết thi nói có bao nhiêu phần nhỏ.mỗi phần làm những j?thời jan là bao nhiêu?em chưa đọc nhiều sách về IELTS nên chưa biết rõ nữa. nhờ thầy và các bạn giải thích giúp em

Paul Denis
  • Bài viết: 4
  • Gia nhập: 26-07-2012

Chào loveyou,

Mini talk có thể là một phần nói chuyện về bản thân người thi., hoặc có thể là một cách tự giới thiệu về đời tư.

Có 2 phần chính trong phần thi nói IELTS

Sau đây là phần 1 và cũng là phần Mini Talk mà bạn đề cập. Trong phần này các chủ đề có thể có hoặc chắn có sẽ được chia trong các chủ đề nói sau:

YOU (Bạn)

·         Describe yourself. (Mô tả về chính bạn)

 

FAMILY (Gia đình)

·          Describe your family? (Mô tả gia đình bạn?)

·          Do you have a large or small family? (Gia đình bạn có nhiêu người? / Gia đình bạn lớn hay nhỏ?)

·          How much time do you spend with your family? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho gia đình của bạn?)

·          What do you like to do together as a family? (Bạn thích làm gì cùng gia đình bạn?)

·          Do you get along well with your family? (Bạn có hòa hợp với gia đình không?)

·          Are people in your country generally close to their families? (Mọi người tại nước bạn có mối liên kết chặc chẻ với gia đình hay không?)

 

WORK (Công việc)

·          What do you do? (Bạn sẽ làm gì?)

·          What are your responsibilities? (Trách nhiệm của bạn là gì?)

·          How many hours do you work each day? (Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày?)

·          Do you enjoy your work? (Bạn có thích công việc của bạn?)

·          Is there some other kind of work you would rather do? (Những loại công việc khác nào bạn làm?)

·          If you could change your job or profession, what would you do? (Nếu bạn có thể thay đổi công việc hoặc nghề nghiệp của bạn, bạn sẽ làm gì?)

·          Describe the process of getting a job in your country. (Mô tả quá trình nhận được một công việc trong đất nước của bạn.)

·          Describe the company or organization you work for. (Mô tả các công ty hoặc tổ chức mà bạn làm việc.)

·          What is your position? (Vị trí của bạn là gì?)

·          What do you like about your job? (Những gì bạn thích làm trong công việc của bạn?)

·          What do you dislike about your job? (Những gì bạn không thích làm trong công việc của bạn?)

 

EDUCATION

GIÁO DỤC

Describe your education.

Mô tả giáo dục của bạn.

What kind of school did you go to as a child?

Những loại trường nào bạn đã học khi còn bé?

Did you go to a co-educational school?

Bạn đã đi đến một trường giáo dục hợp tác?

What was your favourite subject as a child?

Chủ đề yêu thích của bạn khi còn bé là gì?

Who was your favourite teacher?

Giáo viên yêu thích của bạn là ai?

What is the education system like in your country?

Hệ thống giáo dục ở nước bạn như thế nào?

Do you think your country has an effective education system?

Bạn có nghĩ rằng đất nước của bạn có một hệ thống giáo dục hiệu quả?

 

STUDIES

HỌC TẬP

What are you studying now?

Bạn đang học gì bây giờ?

What is your area of specialization?

Khu vực chuyên mԮ của bạn là gì?

 

HOMETOWN

QUÊ NHÀ

Describe your hometown.

Mô tả quê hương của bạn.

What’s special about it?

Có gì đặc biệt về quê hương bạn?

Where is your hometown located?

Quê hương của bạn nằm ở đâu?

Is it easy to travel around your hometown?

Có dễ dàng để đi du lịch khắp quê hương của bạn?

What is it known for?

Quê hương bạn được biết đến qua điều gì?

What do people in your town do?

Người trong thị trấn của bạn làm gì?

What are the main industries in your hometown?

Các ngành công nghiệp chính ở quê hương bạn là gì?

What problems face your hometown?

Những vấn đề nào quê hương của bạn đang đối mặt?

What languages are spoken in your hometown?

Những ngôn ngữ được sử dụng tại quê hương của bạn?

What are the advantages of living in your hometown?

Những lợi thế của cuộc sống tại quê hương của bạn là gì?

What are some problems faced by your hometown?

Một số vấn đề quê hương của bạn đã đối mặt là gì?

Compare your hometown with another city.

So sánh quê hương của bạn với một nơi khác.

What are some environmental problems faced by your hometown?

Một số vấn đề môi trường quê hương của bạn phải đối mặt là gì?

 

WEATHER

THỜI TIẾT

What’s the weather like in your country?

Thời tiết như ở nước bạn là gì?

Does the weather affect your mood?

Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn?

How do rainy days make you feel?

Bạn cảm thấy thế nào vào những ngày mưa?

What’s your favourite season of the year?

Mùa yêu thích của bạn trong năm là gì?

What do you like to do when it’s hot?

Những gì bạn muốn làm khi trời nóng?

What do you usually do in the winter?

Những gì bạn thường làm vào mùa đông?

How many seasons does your country have?

Bao nhiêu mùa quốc gia của bạn có?

 

HOME

NHÀ Ở

Describe your home.

Mô tả nhà của bạn.

What kind of building do you live in?

Bạn sống trong loại nhà nào bạn?

How long have you lived there?

Bạn sống ở đó bao lâu?

 

WEDDING

CƯỚI

Have you ever been to a wedding?

Bạn đã bao giờ đi dự đám cưới?

Whose wedding was it?

Đám cưới của ai?

Where was it held?

Đám cưới tổ chức ở đâu?

What clothes do people wear?

Người ta mặc gì trong đám cưới?

Describe the wedding ceremony.

Mô tả các lễ cưới.

What sort if gifts do people buy for the bridal couple?

Những loại quà tặng nào nếu người ta mua cho cô dâu chú rể?

What kind of clothes did the bride and groom wear?

Những loại quần áo nào cô dâu và chú rể mặc?

 

TRAVEL

DU LỊCH

Do you like to travel?

Bạn có thích đi du lịch?

What kind of places have you visited in your life?

Bạn thích đến những nơi như thế nào trong cuộc sống của bạn?

Which place would you really like to visit? Why?

Nơi mà bạn sẽ thực sự muốn đến thăm? Tại sao?

What’s the best place you’ve ever visited?

Nơi tốt nhất bạn đã từng viếng thăm là nơi nào?

 

COMPUTERS

MÁY TÍNH

Do you think computers help society?

Bạn có nghĩ rằng máy tính giúp cho xã hội?

Do you think computers are bad for health?

Bạn có nghĩ rằng máy tính có hại cho sức khỏe?

How do you think computers have changed the world?

Bạn nghĩ như thế nào về máy tính đã thay đổi thế giới?

 

INTERNET

INTERNET

Do you use the Internet much during the day?

Bạn có sử dụng Internet nhiều trong ngày?

What do you usually do on the Internet?

Bạn thường làm những gì trên Internet?

What are some advantages of the Internet?

Một số lợi thế của Internet là gì?

What are some disadvantages?

Một số nhược điểm là gì?

Do people in your country use the Internet a lot?

Mọi người trong đất nước của bạn sử dụng Internet nhiều?

Do you do any shopping on the Internet?

Bạn có mua sắm bất kỳ thứ gì trên Internet?

 

EMAIL

TIN NHẮN

Do you send and receive email regularly?

Bạn có thường gửi và nhận email?

Who do you usually communicate with?

Ai là người mà bạn thường giao tiếp với?

How often do you check your email?

Bạn có thường xuyên kiểm tra email của bạn?

Do you think writing email has strengthened or weakened people’s writing skills?

Bạn có nghĩ rằng viết email đã tăng cường hoặc suy yếu kỹ năng viết của mọi người?

What are some disadvantages of email?

Một số nhược điểm của email là gì?

 

FRIEND

BẠN BÈ

Describe a friend.

Mô tả một người bạn.

How long have you known each other?

Làm thế nào bạn biết nhau?

What do usually do together?

Những gì thường làm với nhau?

What do you like the most about him / her?

Làm những gì bạn thích nhất về anh ấy / cô ấy?

How often do you see each other?

Làm thế nào để bạn thường xuyên gặp nhau?

 

PLACE

NƠI CHỐN

Describe a place you like to go.

Mô tả một nơi mà bạn muốn đi.

Why is this place special to you?

Tại sao nơi này đặc biệt đối với bạn?

When did you first visit this place?

Lần đầu tiên bạn ghé thăm nơi này khi nào?

Where is this place located?

Nơi đó nằm ở đâu?

What language is spoken here? Do you speak this language?

Ngôn ngữ nào được nói ở đây? Bạn có nói ngôn ngữ này?

 

SMOKING

HÚT THUỐC LÁ

What do you feel about smoking in public places?

Bạn nghĩ gì về hút thuốc lá ở nơi công cộng?

Do you think smoking should be banned in people’s homes?

Bạn có nghĩ rằng hút thuốc nên bị cấm trong nhà của người dân?

 

MARRIAGE

Hôn nhân

What is the attitude toward marriage in your country?

Thái độ đối với hôn nhân trong nước của bạn ra sao?

Do most young people plan on getting married in your country?

Phần lớn những người trẻ tuổi có kế hoạch kết hôn trong nước của bạn?

What are some of the advantages of marriage?

Những lợi thế trong hôn nhân là gì?

What are some of the disadvantages?

Nhược điểm trong hôn nhân là gì?

Is the divorce rate high in your country?

Tỷ lệ ly hôn ở nước bạn cao?

Do you think people should be allowed to get divorced?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên được phép ly dị?

 

HOBBIES

SỞ THÍCH

Do you have any hobbies?

Bạn có sở thích nào?

What are some of your hobbies?

Một số sở thích của bạn là gì?

When did you first develop tis hobby?

Lần đầu tiên bạn phát triển sở thích của bạn?

What are some of the advantages of having a hobby?

Một số trong những lợi thế của việc có một sở thích là gì?

How much time do you spend on your hobby?

Bao nhiêu thời gian bạn dành cho sở thích của bạn?

 

FILMS

PHIM

Do you enjoy watching movies?

Bạn có thích xem phim không?

What’s your favourite film?

Bộ phim yêu thích của bạn là gì?

Who are your favourite actors?

Diễn viên yêu thích của bạn là ai?

How often do you watch films?

Bạn có thường xuyên xem phim?

 

SHOPPING

MUA SẮM

Do you enjoy shopping?

Bạn có thích mua sắm?

How do you feel about shopping?

Bạn cảm thấy thế nào về mua sắm?

Do you like shopping on the Internet?

Bạn thích mua sắm trên Internet?

Do you have any favourite stores?

Bạn có bất cứ cửa hàng yêu thích?

What don’t you like about shopping?

Những gì bạn không thích mua sắm?

Which is the most popular place to shop in your hometown?

Nơi nào phổ biến nhất để mua sắm trong thành phố quê hương của bạn?

 

SPORTS

THỂ THAO

Do you like sports?

Bạn có thích thể thao?

Do you enjoy watching sports?

Bạn có thích xem thể thao?

Do you enjoy participating in any sports?

Bạn có thích tham gia vào các môn thể thao nào?

Which sports are most popular in your country?

Môn thể thao nào phổ biến nhất ở nước bạn?

What’s your favourite sport?

Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

When did you first become interested in sports?

Lần đầu tiên bạn quan tâm đến thể thao?

How often do you participate in sports?

Bạn có thường xuyên tham gia vào các môn thể thao?

What equipment do you need for your favourite sport?

Dụng cụ thể thao nào bạn cần cho môn thể thao yêu thích của bạn?

 

FOOD

THỰC PHẨM

What are some of your favourite foods?

Một số loại thức ăn yêu thích của bạn là gì?

What foods are popular in your country?

Những thực phẩm nào được phổ biến ở nước bạn?

What are some of the famous dishes of your country?

Một số các món ăn nổi tiếng của đất nước bạn là gì?

Do you enjoy cooking?

Bạn có thích nấu ăn?

 

FESTIVAL

FESTIVAL

What’s the most important festival in your country?

Lễ hội quan trọng nhất của đất nước bạn là gì?

How do people celebrate this festival?

Mọi người ăn mừng lễ hội này như thế nào?

What special food is associated with this festival?

Những thực phẩm đặc biệt có liên quan đến lễ hội này?

What special activities are associated with this festival?

Những hoạt động đặc biệt được kết hợp với lễ hội này?

What do you enjoy most about this festival?

Bạn thích gì nhất về lễ hội này?

Do you think festivals are important for a society?

Bạn có nghĩ rằng lễ hội là quan trọng đối với một xã hội?

 

TELEVISION

TRUYỀN HÌNH

Do you watch television a lot?

Bạn có xem truyền hình nhiều?

What do you usually watch on television?

Những gì bạn thường xem trên truyền hình?

How many hours of television do you usually watch?

Bao nhiêu giờ trên truyền hình bạn thường xem?

What are the most popular shows in your country?

Các chương trình phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

What kind of shows do you like to watch?

Những loại chương trình nào bạn thích xem?

What are some advantages of television?

Một số lợi thế của truyền hình là gì?

What are some of the disadvantages of television?

Những nhược điểm của truyền hình là gì?

What did you last watch on television?

Bạn vừa mới xem gì trên truyền hình?

Why do you think certain TV shows are so popular?

Tại sao bạn nghĩ rằng chương trình truyền hình nào đó đang rất phổ biến?

 

TOURISM

DU LỊCH

Which places would you recommend to a visitor to your country?

Những nơi bạn muốn giới thiệu cho một du khác vào đất nước của bạn?

Do a lot of tourists visit your country?

Có rất nhiều khách du lịch thăm đất nước của bạn?

What do they usually do there?

Những gì họ thường làm ở đó?

How has tourism changed your country?

Du lịch làm thay đổi đất nước của bạn ra sao?

Is your country expensive for most tourists?

Du lịch tại đất nước của bạn có đắt đối với hầu hết các khách du lịch?

What are some famous landmarks in your country?

Một số địa điểm nổi tiếng ở nước bạn là gì?

 

DAILY ROUTINE

THƯỜNG NGÀY

Describe your daily routine.

Mô tả thói quen hàng ngày của bạn.

What do you usually do?

Những gì bạn thường làm gì?

What do you do on the weekend?

Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?

What is your typical weekday like?

Các ngày điển hình trong tuần của bạn ra sao?

Does your life change much from week to week?

Liệu cuộc sống của bạn thay đổi nhiều từ tuần này sang tuần khác?

Do you have any free time during the week?

Bạn có bất cứ thời gian rảnh trong tuần?

 

YOUR COUNTRY

QUỐC GIA CỦA BẠN

Which country are you from?

Bạn từ quốc gia nào?

Where is this country located?

Đất nước bạn nằm ở đâu?

Which part of the country do most people live in?

Mọi người sống đông nhất trong phần nào đất nước bạn?

What are the main industries in your country?

Các ngành công nghiệp chính ở nước bạn là gì?

Is it easy to travel around your country?

Có dễ dàng để đi du lịch khắp đất nước của bạn?

 

CLOTHES

QUẦN ÁO

What type of clothes do you like to wear?

Loại quần áo bạn thích mặc?

What kind of clothes do people in your country usually wear?

Những loại quần áo mà mọi người trong đất nước của bạn thường mặc?

How important is fashion to you?

Thời trang quan trọng thế nào với bạn?

What kind of clothes do you dislike?

Những loại quần áo gì bạn không thích?

Do you think people behave differently in different kinds of clothes?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành xử khác nhau trong các loại trang phục khác nhau?

What kind of clothes do people wear to work in your country?

Những loại quần áo người ta mặc để làm việc ở nước bạn?

Are clothes expensive in your country?

Quần áo có đắt tiền ở nước bạn?

 

GOING OUT

RA NGOÀI

Do you like going out or staying at home?

Bạn có thích đi ra ngoài hay ở nhà?

What do you like to do when you go out?

Những gì bạn muốn làm gì khi đi ra ngoài?

How often do you go out?

Bạn có thường xuyên đi ra ngoài?

Do people in your country go out a lot?

Mọi người trong đất nước của bạn có đi ra ngoài nhiều?

How and where do people in your country usually socialize?

Những người trong đất nước của bạn thường tổ chức các hoạt động xã hội ra sao và tại đâu?

What kind of entertainment is popular in your country?

Loại hình giải trí phổ biến ở đất nước bạn là gì?

 

GAMES

TRÒ CHƠI

Do you enjoy playing any games?

Bạn có thích chơi bất kỳ trò chơi?

What kind of games do you play?

Những loại trò chơi gì bạn chơi?

Do you think adults should play games?

Bạn có nghĩ rằng người lớn nên chơi trò chơi?

What do children learn from games?

Trẻ con tìm hiểu những gì từ các trò chơi?

What kind of games did you play when you were a child?

Những loại trò chơi bạn đã chơi khi còn là một đứa trẻ?

What games are popular in your country today?

Những trò chơi rất phổ biến ở đất nước của bạn ngày nay?

What kind of games was popular when you were young?

Những loại trò chơi rất phổ biến khi bạn còn trẻ?

Do you think mental games like chess are good for you?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi trí tuệ như cờ vua là tốt cho bạn?

 

 

COLOURS

MÀU SẮC

Do you have a favourite colour?

Bạn đã có một màu sắc yêu thích?

What are your country’s colours?

Màu sắc của nước bạn là gì?

Do you think colours affect our moods?

Bạn có nghĩ rằng màu sắc ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta?

Can you learn anything about a person from the colours he / she likes?

Bạn có thể học bất cứ điều gì về một người từ màu sắc mà anh / cô ấy thích?

Do you like the same colours now as you did when you were a child?

Bạn thích màu sắc tương tự bây giờ như bạn đã thích khi bạn còn nhỏ không?

 

 

MUSIC

ÂM NHẠC

Do you like music?

Bạn có thích âm nhạc?

What kind of music do you like?

Bạn thích loại âm nhạc?

When do you usually listen to music?

Khi nào bạn thường nghe nhạc?

What kind of music did you like when you were younger?

Những loại âm nhạc nào bạn thích khi còn trẻ?

What kind of music is popular in your country?

Những loại âm nhạc phổ biến ở đất nước của bạn?

Do you play any musical instruments?

Bạn có chơi bất kỳ nhạc cụ?

Do you wish you could play any musical instruments?

Bạn có muốn bạn có thể chơi bất kỳ nhạc cụ?

Which is your favorite instrument?

Nhạc cụ yêu thích của bạn?

Paul Denis
  • Bài viết: 4
  • Gia nhập: 26-07-2012

Trong phần 2 của thi nói IELTS, bạn cần phải cung cấp cho một cuộc nói chuyện ngắn, trong khoảng 1-2 phút, trên một chủ đề đơn giản. Các câu hỏi không yêu cầu bất kỳ kiến thức cụ thể, nhưng dựa trên kinh nghiệm cá nhân. Bạn được giao một thẻ với chủ đề và bạn có một phút để chuẩn bị nói chuyện của bạn. Bạn có thể ghi chú và sử dụng các ghi chú trong độc thoại của bạn. Các giám khảo sẽ không yêu cầu bạn bất kỳ câu hỏi trong phần này của các kiểm tra, vì vậy bạn phải biết làm thế nào để trả lời tất cả các phần của câu hỏi bạn có và thành thạo trong một vài phút. Mẫu IELTS Nói (Phần 2) được đưa ra dưới đây. Hãy chắc chắn rằng bạn có thể nói chuyện tự tin và rõ ràng trên mỗi mục.

 

Describe an artist or entertainer you admire.

Mô tả một nghệ sĩ hay nghệ sĩ mà bạn ngưỡng mộ.

You should say:

Bạn nên nói:

Who they are and what they do

 Họ là ai và những gì họ làm 

How they became successful

 Làm thế nào họ trở nên thành công 

How you found out about them

 Làm thế nào bạn biết về họ 

And explain why you admire them

 Và giải thích lý do tại sao bạn ngưỡng mộ họ   

 

Describe a subject you enjoyed studying at school.

Mô tả một chủ đề mà bạn rất thích học ở trường.

You should say:

Bạn nên nói:

When and where you started studying it

 Khi nào và nơi bạn bắt đầu nghiên cứu nó 

What lessons were like

 Những bài học như thế nào 

What made the subject different from other subjects

 Điều gì đã khiến các chủ đề khác nhau từ các đối tượng khác nhau 

And explain why you enjoyed the subject

 Và giải thích lý do tại sao bạn rất thích chủ đề này  

 

Describe an important choice you had to make in your life.

Mô tả một sự lựa chọn quan trọng mà bạn phải thực hiện trong cuộc sống của bạn.

You should say:

Bạn nên nói:

When you had this choice

 Khi nào bạn có sự lựa chọn này 

What you had to choose between

 Bạn phải lựa chọn giữa những gì 

Whether you made a good choice

 Cho dù bạn đã thực hiện một sự lựa chọn tốt 

And explain how you felt when you were making this choice

  Và giải thích bạn cảm thấy thế nào khi bạn chọn sự lựa chọn này  

 

Describe a job you have done.

Mô tả công việc bạn đã làm.

You should say:

Bạn nên nói:

How you got doing the job

 Bạn đã làm công việc như thế nào 

What the job involved

 Những công việc liên quan đến 

How long the job lasted

 Bao lâu công việc kéo dài 

Describe how well you did the job

 Mô tả bạn đã làm công việc như thế nào  

 

Describe an area of countryside you know and like.

Mô tả một khu vực nông thôn mà bạn biết và thích.

You should say:

Bạn nên nói:

Where it is

 Nơi đó ở đâu 

What its special features are

 Những điều đặc biệt của nơi đó 

What you and other people do in this area

 Những gì bạn và những người khác làm trong khu vực này 

And explain why you like it

 Và giải thích lý do tại sao bạn thích nó  

 

Describe an object you particularly like.

Mô tả một đối tượng mà bạn thích.

You should say:

Bạn nên nói:

What it is and what it looks like

 Đối tượng là gì và như thế nào 

What it is made of

 Những gì đối tượng được làm bằng 

What it is for

 Những gì đối tượng dành cho 

And explain why it is special for you

 Và giải thích lý do tại sao đối tượng là đặc biệt cho bạn  

 

Describe a newspaper or magazine you enjoy reading.

Mô tả một tờ báo hoặc tạp chí bạn thích đọc.

You should say:

Bạn nên nói:

What kind of newspaper / magazine it is

 Loại báo / tạp chí đó là 

Which parts of it you read regularly

 Những phần mà bạn đọc thường xuyên 

When and where you read it

 Khi nào và nơi bạn đọc 

Explain why you enjoy reading it

 Giải thích lý do tại sao bạn thích đọc nó  

 

Describe something healthy you enjoy doing.

Mô tả một cái gì đó lành mạnh bạn thích làm.

You should say:

Bạn nên nói:

What you do

 Những gì bạn làm 

Where you do it

 Bạn làm điều đó trong trường hợp 

Who you do it with

 Bạn làm điều đó với ai 

And explain why you think doing this is healthy

 Và giải thích lý do tại sao bạn nghĩ rằng việc này là lành mạnh  

 

Describe a game or sport you enjoy playing.

Mô tả một trò chơi thể thao bạn thích chơi.

You should say:

Bạn nên nói:

What kind of sport it is

 Loại thể thao đó là gì 

Who you play it with

 Ai bạn chơi cùng 

Where you play it

 Bạn chơi nó trong trường hợp 

And explain why you enjoy playing it

 Và giải thích lý do tại sao bạn thích chơi nó  

 

Describe someone in your family who you like.

Mô tả một người nào đó trong gia đình của bạn những người bạn thích.

You should say:

Bạn nên nói:

How this person is related to you

 Làm thế nào người này có liên quan đến bạn 

What this person looks like

 Những người này trông ra sao 

What kind of person he/she is

 Loại người anh / cô ấy là 

And explain why you like this person

 Và giải thích lý do tại sao bạn thích người này  

 

Describe a museum or art gallery that you have visited.

Mô tả một bảo tàng hay triển lãm nghệ thuật mà bạn đã ghé thăm.

You should say:

Bạn nên nói:

Where it is

 Nơi đó ở đâu 

Why you went there. What you particularly remember about the place.

 Tại sao bạn đến đó. Những gì bạn đặc biệt nhớ về nơi này.  

 

Describe an enjoyable event that you experienced when you were at school.

Mô tả một sự kiện thú vị mà bạn có kinh nghiệm khi còn đi học.

You should say:

Bạn nên nói:

When it happened

 Khi nào điều đó xảy ra 

What was good about it

 Điều gì là tốt về nó 

Why you particularly remember this event.

 Tại sao bạn không thể quên sự kiện này.  

 

Describe a song or piece of music you like.

Mô tả một bài hát hoặc bản nhạc bạn thích.

You should say:

Bạn nên nói:

What the song or music is

 Những bài hát hay âm nhạc là 

What kind of song or music it is

 Thể loại gì của bài hát hoặc âm nhạc về nó 

Where you first heard it

 Bạn nghe nó đầu tiên tại đâu 

And explain why you like it

 Và giải thích lý do tại sao bạn thích nó  

 

Describe a festival that is important in your country.

Mô tả một lễ hội quan trọng trong đất nước của bạn.

You should say:

Bạn nên nói:

When the festival occurs

 Lễ hội xảy ra khi nào 

What you did during it

 Những gì bạn đã làm trong thời gian đó 

What you like or dislike about it

 Những gì bạn thích hay không thích về nó 

And explain why this festival is important

 Và giải thích tại sao lễ hội này là quan trọng

loveyou
  • Bài viết: 48
  • Gia nhập: 08-05-2013

Trời ơi, hay thật đấy. em chắc chắn anh/chị là người rất là chu đáo.biết em không hiểu, cho luôn cả nghĩa tiếng Việt. thiệt sự là hữu ích quá. cám ơn bạn nhiều lắm.mình sẽ tranh thủ xem bài, chỗ nào không hiểu nhờ mọi người giúp em tiếp nha.

P.S: mà nhiêu đó em xem chắc cả tháng chưa xong nữa.em còn yếu lắm

em quên cám ơn mọi người nữa.

Paul Denis
  • Bài viết: 4
  • Gia nhập: 26-07-2012

Originally Posted by: loveyou

Trời ơi, hay thật đấy. em chắc chắn anh/chị là người rất là chu đáo.biết em không hiểu, cho luôn cả nghĩa tiếng Việt. thiệt sự là hữu ích quá. cám ơn bạn nhiều lắm.mình sẽ tranh thủ xem bài, chỗ nào không hiểu nhờ mọi người giúp em tiếp nha.

P.S: mà nhiêu đó em xem chắc cả tháng chưa xong nữa.em còn yếu lắm

em quên cám ơn mọi người nữa.

Mình nghĩ chắc không lâu đến vậy đâu, nó giống như ngồi trước gió đọc một bài báo thôi.

hotmail
  • Bài viết: 3
  • Gia nhập: 10-07-2013

Mình rất mừng khi vô tình bắt gặp trang web này. Các thông tin vô cùng  hữu ích. Cám ơn anh chị admin rất  nhiều. Chúc diễn đàn mình ngày càng có nhiều người biết đến và tích cực tham gia chia sẻ.


"Goodness gives birth to goodness."

Ai đang xem chủ đề này?
  •  Guest
Di chuyển  
  • Bạn không thể tạo chủ đề mới trong diễn đàn này.
  • Bạn không thể trả lời chủ đề trong diễn đàn này.
  • Bạn không thể xóa bài của bạn trong diễn đàn này.
  • Bạn không thể sửa bài của bạn trong diễn đàn này.
  • Bạn không thể tạo bình chọn trong diễn đàn này.
  • Bạn không thể bỏ phiếu bình chọn trong diễn đàn này.